Có 3 kết quả:
倾囊 qīng náng ㄑㄧㄥ ㄋㄤˊ • 傾囊 qīng náng ㄑㄧㄥ ㄋㄤˊ • 青囊 qīng náng ㄑㄧㄥ ㄋㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to empty one's pocket
(2) to give everything to help sb
(2) to give everything to help sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to empty one's pocket
(2) to give everything to help sb
(2) to give everything to help sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
medical practice (Chinese medicine) (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0